vô cơ | 合法醫療器材資訊網
Hợpchấtvôcơlànhữnghợpchấthóahọckhôngcómặtnguyêntửcacbon,ngoạitrừkhíCO,khíCO2,axitH2CO3vàcácmuốicacbonat,hidrocacbonatvàcác ...,Hóavôcơ...Hóavôcơliênquanđếntổnghợpvàhànhvicủacáchợpchấtvôcơvàcơkim.Lĩnhvựcnàybaogồmtấtcảcáchợpchấthóahọcngoạitrừvôsốcác ...,Cácaxitvôcơđượcphânthành:Axitchứaoxi(oxoaxit)vàaxitkhôngchứaoxi(hydroxaxit);Axitđơn(chỉcókhảnăngcho1proton)vàaxitđa(cókhảnăngcho ...,Sựphânchiagiữahợpchấthữucơvàhợpchấtvôcơmangtínhtùyýcónguyênnhânlịchsử;tuynhiên,nóichungthìcáchợpchấthữucơđượcđ...
Hợp chất vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hóa vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Axit vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hợp chất hữu cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Thể loại | 合法醫療器材資訊網
Sinh vật vô cơ dưỡng – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Phân vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Tổng Hợp Lý Thuyết Hóa Vô Cơ 12 Chương Kim Loại | 合法醫療器材資訊網
Chất hữu cơ là gì? So sánh chất vô cơ và chất hữu cơ | 合法醫療器材資訊網
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA HỮU CƠ VÀ VÔ CƠ | 合法醫療器材資訊網
【“渥克”葛蘭索流動複合樹脂】許可證字號:衛部醫器輸字第025411號
器材品名:“渥克”葛蘭索流動複合樹脂許可證字號:衛部醫器輸字第025411號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2023/09/12發證...
【“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材】許可證字號:衛署醫器輸字第024221號
器材品名:“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材許可證字號:衛署醫器輸字第024221號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2022/12/06發證...
【“渥克”波羅菲光固化流動填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第025008號
器材品名:“渥克”波羅菲光固化流動填充材許可證字號:衛署醫器輸字第025008號註銷狀態:已註銷註銷日期:2019/12/05註銷理由:許...
【卡西膜氫氧化鈣糊劑】許可證字號:衛署醫器輸字第014059號
器材品名:卡西膜氫氧化鈣糊劑許可證字號:衛署醫器輸字第014059號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/02發證日期:2...
【艾密拉護貼齒質保護材】許可證字號:衛署醫器輸字第014160號
器材品名:艾密拉護貼齒質保護材許可證字號:衛署醫器輸字第014160號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/17發證日期...
【“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統】許可證字號:衛署醫器輸字第020661號
器材品名:“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統許可證字號:衛署醫器輸字第020661號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2025/03/12發...
【捷豹後牙填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第014173號
器材品名:捷豹後牙填充材許可證字號:衛署醫器輸字第014173號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/20發證日期:2006/...