Phân vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Phânvôcơ·1Phânđạm.1.1Phânurê;1.2Phânamoninitrat;1.3Phânamonisunphat;1.4Phânamoniclorua·2Phânlân.2.1Phôtphatnộiđịa;2.2Phânapatit ...
Phân hóa học hay phân vô cơ là phân bón được sản xuất theo quy trình công nghiệp.Có sử dụng một số nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp.Có các loại phân bón hóa học chính: phân đạm (N), phân lân (P), phân kali (K), phân phức hợp, phân hỗn hợp, phân vi lượng.
Phân đạm : tên gọi chung của các loại phân bón vô cơ cung cấp chất đạm cho cây.
Chất đạm là chất dinh dưỡng rất cần thiết và rất quan trọng đối với cây. Chất đạm là nguyên tố tham gia vào thành phần chính của clorophin, prôtit, các amino acid, các enzym và nhiều loại vitamin trong cây. Bón đạm thúc đẩy quá trình tăng trưởng của cây, làm cho cây ra nhiều nhánh, phân cành, ra lá nhiều; lá cây có kích thước to, màu xanh; lá quang hợp mạnh, do đó làm tăng năng suất cây trồng.
Phân đạm cần cho cây trong suốt quá trình sinh trưởng, đặc biệt là giai đoạn cây sinh trưởng mạnh. Trong số các nhóm cây trồng ...
Hợp chất vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hóa vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Axit vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hợp chất hữu cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Thể loại | 合法醫療器材資訊網
Sinh vật vô cơ dưỡng – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Phân vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Tổng Hợp Lý Thuyết Hóa Vô Cơ 12 Chương Kim Loại | 合法醫療器材資訊網
Chất hữu cơ là gì? So sánh chất vô cơ và chất hữu cơ | 合法醫療器材資訊網
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA HỮU CƠ VÀ VÔ CƠ | 合法醫療器材資訊網
【卡西膜氫氧化鈣糊劑】許可證字號:衛署醫器輸字第014059號
器材品名:卡西膜氫氧化鈣糊劑許可證字號:衛署醫器輸字第014059號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/02發證日期:2...
【“渥克”葛蘭索流動複合樹脂】許可證字號:衛部醫器輸字第025411號
器材品名:“渥克”葛蘭索流動複合樹脂許可證字號:衛部醫器輸字第025411號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2023/09/12發證...
【“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統】許可證字號:衛署醫器輸字第020661號
器材品名:“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統許可證字號:衛署醫器輸字第020661號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2025/03/12發...
【艾密拉護貼齒質保護材】許可證字號:衛署醫器輸字第014160號
器材品名:艾密拉護貼齒質保護材許可證字號:衛署醫器輸字第014160號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/17發證日期...
【“渥克”波羅菲光固化流動填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第025008號
器材品名:“渥克”波羅菲光固化流動填充材許可證字號:衛署醫器輸字第025008號註銷狀態:已註銷註銷日期:2019/12/05註銷理由:許...
【捷豹後牙填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第014173號
器材品名:捷豹後牙填充材許可證字號:衛署醫器輸字第014173號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/20發證日期:2006/...
【“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材】許可證字號:衛署醫器輸字第024221號
器材品名:“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材許可證字號:衛署醫器輸字第024221號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2022/12/06發證...