SỰ KHÁC BIỆT GIỮA HỮU CƠ VÀ VÔ CƠ | 合法醫療器材資訊網
2018年5月31日—Cácchấtvôcơbaogồmmuối,kimloại,cácchấtđượctạothànhtừcácnguyêntốđơnlẻvàbấtkỳhợpchấtnàokháckhôngchứacacbonliênkết ...
Từ "hữu cơ" có nghĩa là một cái gì đó rất khác biệt về hóa học hơn là khi bạn nói về sản phẩm và thực phẩm. Các hợp chất hữu cơ và các hợp chất vô cơ tạo thành cơ sở hóa học. Sự khác biệt chính giữa các hợp chất hữu cơ và các hợp chất vô cơ là các hợp chất hữu cơ luôn chứa cacbon trong khi hầu hết các hợp chất vô cơ không chứa carbon. Ngoài ra, gần như tất cả các hợp chất hữu cơ có chứa các liên kết cacbon-hydro hoặc CH.
Lưu ý, có chứa carbon là không đủ cho một hợp chất được coi là hữu cơ! Tìm cả carbon và hydro.
Hóa hữu cơ và vô cơ là hai trong số các ngành chính của hóa học. Một nhà hóa học hữu cơ nghiên cứu các phân tử và phản ứng hữu cơ, trong khi một nhà hóa học vô cơ tập trung vào các phản ứng vô cơ.
Ví dụ về hợp chất hữu cơ h...
Hợp chất vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hóa vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Axit vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hợp chất hữu cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Thể loại | 合法醫療器材資訊網
Sinh vật vô cơ dưỡng – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Phân vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Tổng Hợp Lý Thuyết Hóa Vô Cơ 12 Chương Kim Loại | 合法醫療器材資訊網
Chất hữu cơ là gì? So sánh chất vô cơ và chất hữu cơ | 合法醫療器材資訊網
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA HỮU CƠ VÀ VÔ CƠ | 合法醫療器材資訊網
【“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材】許可證字號:衛署醫器輸字第024221號
器材品名:“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材許可證字號:衛署醫器輸字第024221號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2022/12/06發證...
【“渥克”葛蘭索流動複合樹脂】許可證字號:衛部醫器輸字第025411號
器材品名:“渥克”葛蘭索流動複合樹脂許可證字號:衛部醫器輸字第025411號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2023/09/12發證...
【艾密拉護貼齒質保護材】許可證字號:衛署醫器輸字第014160號
器材品名:艾密拉護貼齒質保護材許可證字號:衛署醫器輸字第014160號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/17發證日期...
【卡西膜氫氧化鈣糊劑】許可證字號:衛署醫器輸字第014059號
器材品名:卡西膜氫氧化鈣糊劑許可證字號:衛署醫器輸字第014059號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/02發證日期:2...
【“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統】許可證字號:衛署醫器輸字第020661號
器材品名:“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統許可證字號:衛署醫器輸字第020661號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2025/03/12發...
【“渥克”波羅菲光固化流動填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第025008號
器材品名:“渥克”波羅菲光固化流動填充材許可證字號:衛署醫器輸字第025008號註銷狀態:已註銷註銷日期:2019/12/05註銷理由:許...
【捷豹後牙填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第014173號
器材品名:捷豹後牙填充材許可證字號:衛署醫器輸字第014173號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/20發證日期:2006/...