Thể loại | 合法醫療器材資訊網
N·Natrihexanitritocobanat(III)·Natrihydroxit·Natriiotua·Natrimolybdat·Natrivanadat·Nhômclorua·Nhômhydroxit·Niken(II)cloruahexamin ...
N · Natri hexanitritocobanat(III) · Natri hydroxit · Natri iotua · Natri molybdat · Natri vanadat · Nhôm clorua · Nhôm hydroxit · Niken(II) clorua hexamin ...
Hợp chất vô cơ Các hợp chất vô cơ hóa 8 Có mấy loại hợp chất vô cơ Trình bày hiểu biết của em về hợp chất vô cơ Hóa hữu cơ Acid vô cơ là gì Thực vật Hóa hữu cơ đại cương Hợp chất vô cơ Các hợp chất vô cơ hóa 8 Có mấy loại hợp chất vô cơ Trình bày hiểu biết của em về hợp chất vô cơ Hóa hữu cơ Acid vô cơ là gì Thực vật Hóa hữu cơ đại cương 華宇藥討論區 華宇藥新聞 麻醉機原理 源 泓 興業有限公司 口罩 activa restorative review "D.E." HOKANSON ULTRASONIC ARTERIOGRAPH hyperbaric oxygen therapy san rafael hyperbaric oxygen therapy testimonials
Hợp chất vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hợp chất vô cơ là những hợp chất hóa học không có mặt nguyên tử cacbon, ngoại trừ khí CO, khí CO2, axit H2CO3 và các muối cacbonat, hidrocacbonat và các ... Read More
Hóa vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hợp chất nhóm chính — Các lớp quan trọng của các hợp chất vô cơ là các oxit, cacbonat, sunfat và halogenua. Nhiều hợp chất vô cơ được đặc trưng ... Read More
Hợp chất – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hợp chất vô cơ — Phân loại: Hợp chất vô cơ được chia làm bốn loại: oxit, axit, base, muối. Oxit là hợp chất gồm 1 nguyên tố kết hợp với 1 hay nhiều ... Read More
Hợp chất hữu cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Sự phân chia giữa hợp chất hữu cơ và hợp chất vô cơ mang tính tùy ý có nguyên nhân lịch sử; tuy nhiên, nói chung thì các hợp chất hữu cơ được định nghĩa như ... Read More
Thể loại | 合法醫療器材資訊網
N · Natri hexanitritocobanat(III) · Natri hydroxit · Natri iotua · Natri molybdat · Natri vanadat · Nhôm clorua · Nhôm hydroxit · Niken(II) clorua hexamin ... Read More
Các loại hợp chất vô cơ | 合法醫療器材資訊網
CÁC LOẠI HỢP CHẤT VÔ CƠ · Là hợp chất của oxi với 1 nguyên tố khác · Là hợp chất mà phân tử gồm 1 hay nhiều nguyên tử H liên kết với gốc axit · Là hợp chất ... Read More
Các loại hóa chất vô cơ thường dùng trong công nghiệp | 合法醫療器材資訊網
2020年12月22日 — Chất vô cơ bao gồm muối, kim loại, chất làm từ yếu tố duy nhất và bất kỳ hợp chất khác không chứa cacbon liên kết với hidro ngoại trừ khí CO, ... Read More
相關資訊整理
【卡西膜氫氧化鈣糊劑】許可證字號:衛署醫器輸字第014059號
器材品名:卡西膜氫氧化鈣糊劑許可證字號:衛署醫器輸字第014059號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/02發證日期:2...
【“渥克”波羅菲光固化流動填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第025008號
器材品名:“渥克”波羅菲光固化流動填充材許可證字號:衛署醫器輸字第025008號註銷狀態:已註銷註銷日期:2019/12/05註銷理由:許...
【捷豹後牙填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第014173號
器材品名:捷豹後牙填充材許可證字號:衛署醫器輸字第014173號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/20發證日期:2006/...
【艾密拉護貼齒質保護材】許可證字號:衛署醫器輸字第014160號
器材品名:艾密拉護貼齒質保護材許可證字號:衛署醫器輸字第014160號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/17發證日期...
【“渥克”葛蘭索流動複合樹脂】許可證字號:衛部醫器輸字第025411號
器材品名:“渥克”葛蘭索流動複合樹脂許可證字號:衛部醫器輸字第025411號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2023/09/12發證...
【“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材】許可證字號:衛署醫器輸字第024221號
器材品名:“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材許可證字號:衛署醫器輸字第024221號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2022/12/06發證...
【“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統】許可證字號:衛署醫器輸字第020661號
器材品名:“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統許可證字號:衛署醫器輸字第020661號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2025/03/12發...