Tìm hiểu tính chất hóa học của axit và các loại axit cơ bản | 合法醫療器材資訊網
2019年10月14日—Kháiquátvềaxit.Axit(Acid)làhợpchấtcócấutạogồmgốcaxitliênkếtvớimộthaynhiềunguyêntửhiro.Cácgốcaxitvôcơthườnggặplà:.
Trong đời sống, axit được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp, y tế và nhiều lĩnh vực khác. Axit được xem là một hợp chất có vai trò quan trọng trong quá trình hóa học như: điều chế hợp chất, trung hòa chất kiềm và thúc đẩy phản ứng hóa học giữa các chất xảy ra. Chúng ta hãy cúng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về các tính chất vật lý, tính chất hóa học của axit và một số axit thường xuyên gặp trong bài viết sau đây nhé:
Khái quát về axitAxit (Acid) là hợp chất có cấu tạo gồm gốc axit liên kết với một hay nhiều nguyên tử hiro. Các gốc axit vô cơ thường gặp là:
...
Acid vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Thể loại | 合法醫療器材資訊網
Acid – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hóa vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hợp chất vô cơ – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Hóa học - AXIT VÔ CƠ | 合法醫療器材資訊網
Axit vô cơ | 合法醫療器材資訊網
Tìm hiểu tính chất hóa học của axit và các loại axit cơ bản | 合法醫療器材資訊網
Sự khác biệt giữa axit hữu cơ và axit vô cơ | 合法醫療器材資訊網
【艾密拉護貼齒質保護材】許可證字號:衛署醫器輸字第014160號
器材品名:艾密拉護貼齒質保護材許可證字號:衛署醫器輸字第014160號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/17發證日期...
【“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材】許可證字號:衛署醫器輸字第024221號
器材品名:“渥克”葛蘭迪歐裂溝封閉材許可證字號:衛署醫器輸字第024221號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2022/12/06發證...
【“渥克”葛蘭索流動複合樹脂】許可證字號:衛部醫器輸字第025411號
器材品名:“渥克”葛蘭索流動複合樹脂許可證字號:衛部醫器輸字第025411號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2023/09/12發證...
【卡西膜氫氧化鈣糊劑】許可證字號:衛署醫器輸字第014059號
器材品名:卡西膜氫氧化鈣糊劑許可證字號:衛署醫器輸字第014059號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/02發證日期:2...
【捷豹後牙填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第014173號
器材品名:捷豹後牙填充材許可證字號:衛署醫器輸字第014173號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/20發證日期:2006/...
【“渥克”波羅菲光固化流動填充材】許可證字號:衛署醫器輸字第025008號
器材品名:“渥克”波羅菲光固化流動填充材許可證字號:衛署醫器輸字第025008號註銷狀態:已註銷註銷日期:2019/12/05註銷理由:許...
【“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統】許可證字號:衛署醫器輸字第020661號
器材品名:“渥克”比菲邱特樹脂封黏系統許可證字號:衛署醫器輸字第020661號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2025/03/12發...