Găng tay y tế – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Găng tay y tế là găng tay được dùng một lần sử dụng trong khám bệnh, thủ tục để giúp ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa người chăm sóc và bệnh nhân.[1] Găng tay y tế được làm từ các loại polymer khác nhau bao gồm latex, cao su nitrile, polyvinyl chloride và neoprene; chúng không được trộn bột, hoặc trộn với bột ngô để bôi trơn găng tay, giúp chúng dễ dàng hơn khi đeo vào tay.[2]
Bột ngô thay thế bột Lycopodium và bột Talc gây kích ứng mô, nhưng ngay cả bột ngô cũng có thể cản trở sự chữa lành nếu nó xâm nhập vào các mô (như trong khi phẫu thuật). Như vậy, găng tay không hóa chất được sử dụng thường xuyên hơn trong quá trình phẫu thuật và các thủ tục nhạy cảm khác. Các quy trình sản xuất đặc biệt được sử dụng để bù đắp cho việc thiếu bột.
Có hai loại găng tay y tế chính: khám bệnh và phẫu thuật. Găng tay phẫu thuật có kích thước chính xác hơn với độ chính xác và độ nhạy tốt hơn và được chế tạo theo tiêu chuẩn cao hơn. Găng tay kiểm tra có sẵn là v...
Găng tay y tế – Wikipedia tiếng Việt | 合法醫療器材資訊網
Product Classification | 合法醫療器材資訊網
X | 合法醫療器材資訊網
X | 合法醫療器材資訊網
Radiographic Protective Glove FDA Classification | 合法醫療器材資訊網
Thế nào là găng tay latex? Găng tay Nitrile? | 合法醫療器材資訊網
FDA Medical Glove Guidance | 合法醫療器材資訊網
"protective" là gì? Nghĩa của từ protective trong tiếng Việt. Từ ... | 合法醫療器材資訊網
Chứng nhận cục quản lý dược phẩm Hoa Kỳ FDA (510K) | 合法醫療器材資訊網
【宏崟病患檢查用無粉手套 (未滅菌)】許可證字號:衛部醫器輸壹字第019754號
器材品名:宏崟病患檢查用無粉手套(未滅菌)許可證字號:衛部醫器輸壹字第019754號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2023/1...
【“金寶山”病患檢查用手套 (滅菌)】許可證字號:衛署醫器陸輸壹字第000258號
器材品名:“金寶山”病患檢查用手套(滅菌)許可證字號:衛署醫器陸輸壹字第000258號註銷狀態:已註銷註銷日期:2011/07/20註銷理由...
【華新手術手套(有粉)】許可證字號:衛署醫器輸字第018332號
器材品名:華新手術手套(有粉)許可證字號:衛署醫器輸字第018332號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2022/09/21發證日期:2...
【好格調醫療用塑膠手套(未滅菌)】許可證字號:衛署醫器陸輸壹字第000337號
器材品名:好格調醫療用塑膠手套(未滅菌)許可證字號:衛署醫器陸輸壹字第000337號註銷狀態:已註銷註銷日期:2014/04/16註銷理由...
【宏崟病患檢查用無粉手套 (未滅菌)】許可證字號:衛部醫器輸壹字第017250號
器材品名:宏崟病患檢查用無粉手套(未滅菌)許可證字號:衛部醫器輸壹字第017250號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2021/1...
【亞帝昇醫用口罩(未滅菌)】許可證字號:衛部醫器製壹字第007208號
器材品名:亞帝昇醫用口罩(未滅菌)許可證字號:衛部醫器製壹字第007208號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2023/04/09發證...
【“卡迪諾” 無粉手術用手套(滅菌)】許可證字號:衛署醫器輸壹字第002462號
器材品名:“卡迪諾”無粉手術用手套(滅菌)許可證字號:衛署醫器輸壹字第002462號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2021/0...
【"德普"檢驗手套 (未滅菌)】許可證字號:衛署醫器輸壹字第002832號
器材品名:"德普"檢驗手套(未滅菌)許可證字號:衛署醫器輸壹字第002832號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2026/03/07發證...
【天美醫用口罩(未滅菌)】許可證字號:衛部醫器輸壹字第021772號
器材品名:天美醫用口罩(未滅菌)許可證字號:衛部醫器輸壹字第021772號註銷狀態:已註銷註銷日期:2021/01/04註銷理由:公司歇業...
【“通用”無粉塑膠醫檢手套(未滅菌)】許可證字號:衛署醫器製壹字第001453號
器材品名:“通用”無粉塑膠醫檢手套(未滅菌)許可證字號:衛署醫器製壹字第001453號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2021/0...
【"卡迪諾"手術用手套(不含粉)】許可證字號:衛署醫器輸壹字第003170號
器材品名:"卡迪諾"手術用手套(不含粉)許可證字號:衛署醫器輸壹字第003170號註銷狀態:已註銷註銷日期:2012/11/23註銷理由:許...
【"呈汝" 骨水泥分配器 (未滅菌)】許可證字號:衛署醫器製壹字第003064號
器材品名:"呈汝"骨水泥分配器(未滅菌)許可證字號:衛署醫器製壹字第003064號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2020/08/20...
【"康德樂" 無粉手術用手套(滅菌)】許可證字號:衛部醫器輸壹字第020165號
器材品名:"康德樂"無粉手術用手套(滅菌)許可證字號:衛部醫器輸壹字第020165號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2024/03/...
【"美的" 無粉橡膠手術手套】許可證字號:衛署醫器輸壹字第003961號
器材品名:"美的"無粉橡膠手術手套許可證字號:衛署醫器輸壹字第003961號註銷狀態:已註銷註銷日期:2012/11/27註銷理由:許可證...
【“禾寶”無粉檢查用手套 (未滅菌)】許可證字號:衛部醫器輸壹字第020067號
器材品名:“禾寶”無粉檢查用手套(未滅菌)許可證字號:衛部醫器輸壹字第020067號註銷狀態:註銷日期:註銷理由:有效日期:2024/01/...